Có 2 kết quả:
发言人 fā yán rén ㄈㄚ ㄧㄢˊ ㄖㄣˊ • 發言人 fā yán rén ㄈㄚ ㄧㄢˊ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
spokesperson
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
spokesperson
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0